Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘零
[piāolíng]
|
1. rơi chầm chậm; rơi lả tả。(花叶等)坠落;飘落。
黄叶飘零。
lá vàng rơi lả tả.
雪花飘零。
hoa tuyết rơi lả tả.
2. lênh đênh; trôi dạt; phiêu linh。比喻遭到不幸,失去依靠,生活不安定。