Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘逸
[piāoyì]
|
phóng khoáng; tự nhiên; hoạt bát。洒脱,自然,与众不同。
神采飘逸。
thần sắc tự nhiên.