Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘落
[piāoluò]
|
rơi; hạ。轻飘飘地降落。
伞兵徐徐飘落,按指定目标安全着陆。
lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.