Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘荡
[piāodàng]
|
1. phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng。在空中随风摆动或在水面上随波浮动。
红旗迎风飘荡。
cờ hồng bay phất phới trước gió.
小船在水中飘荡。
chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.
在她飘荡随性的嗓音的演绎下
qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
2. phiêu bạt; trôi giạt。漂泊。
弃家避难,四处飘荡。
gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.