Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘然
[piāorán]
|
trôi giạt; bồng bềnh; lướt qua。形容飘摇的样子。
浮云飘然而过。
mây trôi lướt qua.