Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘溢
[piāoyì]
|
toả khắp; lan khắp。飘荡洋溢。
公园里飘溢着花香。
hương hoa thơm ngát công viên.