Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘流
[piāoliú]
|
1. bồng bềnh; lềnh bềnh。漂在水面随水流浮动。
2. phiêu bạt; trôi nổi。漂泊。见〖漂流〗。