Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘泊
[piāobó]
|
phiêu bạt; trôi nổi。比喻职业生活不固定,东奔西走。见〖漂泊〗。