Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘悠
[piāo·you]
|
lững lờ; bồng bềnh; lả tả; lượn lờ。在空中或水面上轻缓地浮动。也作飘游。
小船在水里慢慢地飘悠着。
con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
几片树叶飘飘悠悠地落下来。
mấy chiếc lá rơi lác đác.