Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
飘忽
[piāohū]
|
1. lơ lửng; lửng lơ bay; lửng lửng trên trời (mây)。(风云等)轻快地移动。
2. lay động。摇摆;浮动。
飘忽不定。
lay động không ngừng.