Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿然
[dùnrán]
|
đột nhiên; bỗng nhiên。忽然;突然。
顿然醒悟
bỗng nhiên tỉnh ngộ
登上顶峰,顿然觉得周围山头矮了一截。
leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp