Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿歇
[dùnxiē]
|
tạm nghỉ; tạm ngừng。停顿:暂时停止。