Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿悟
[dùnwù]
|
tỉnh ngộ; giác ngộ。佛教指顿然破除妄念,觉悟真理。也泛指忽然领悟。