Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿弊
[dùnbì]
|
bại hoại; làm hư; làm hỏng; làm hại。困顿弊败;败坏。