Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿开茅塞
[dùnkāimáosè]
|
bỗng hiểu ra; bỗng thấy sáng tỏ; vỡ lẽ。见〖茅塞顿开〗。