Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿口无言
[dùnkǒuwúyán]
|
ớ miệng ngừng lời; hết đường lý sự。立时无言以对。