Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顿刻
[dùnkè]
|
1. tạm thời。暂时。
2. lập tức; tức thì。顿时。