Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶骨
[dǐnggǔ]
|
xương đỉnh đầu; xương đỉnh。头骨之一,略呈扁方形,在头的顶部,左右各一块。