Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶饰
[dǐngshì]
|
vật trang trí; đồ trang trí (trên đỉnh)。顶上(如屋脊上或钟顶上)的装饰。