Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶风
[dǐngfēng]
|
1. ngược; ngược gió。迎着风。
顶风冒雪
xông pha gió tuyết
顶风逆水,船走得更慢了。
ngược gió ngược nước, thuyền đi rất chậm.
2. gió ngược。跟(人、车、船等)前进的方向相反的风。