Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶阀
[dǐngfá]
|
van。指泵的输送阀,以便与吸入阀或底阀相区别。