Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶门杠
[dǐngméngāng]
|
cây gài cửa; cây song hồng。顶门扇用的粗打棍子。