Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶门壮户
[dǐngménzhuànghù]
|
lèo lái việc kinh doanh gia đình。支撑门户,发展家业。