Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶部
[dǐngbù]
|
1. đỉnh; chóp。某物的最上部。
2. mui; trần。运载工具(如汽车或飞机)的顶。
3. ngọn; đầu。覆在整体上的朝上的表面,与朝下的表面相对。