Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶踵
[dǐngzhǒng]
|
1. đỉnh đầu và gót chân; đầu chân。头顶和脚踵。
2. từ đầu đến chân; toàn thân。头顶至足踵,比喻全身。