Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶趟儿
[dǐngtàngr]
|
bằng chị bằng em; bằng bạn bằng bè。赶上别人。
一个大小伙子,干活都不顶趟儿。
một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.