Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶角
[dǐngjiǎo]
|
1. góc đỉnh。在切削工具顶尖处或刀刃处的尖角。
2. góc đối đỉnh。三角形底边所对的角。