Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶职
[dǐngzhí]
|
thay; thế (làm việc)。职工退休后,由其符合规定条件的子女按原编制参加工作。也称“顶替”。