Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶罪
[dǐngzuì]
|
1. gánh tội thay; nhận tội thay (người khác)。代替别人承担罪责。
2. đền tội; đáng tội。抵罪。
罚不顶罪
phạt không đáng tội