Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶缸
[dǐnggāng]
|
gánh trách nhiệm; đảm đương trách nhiệm。比喻代人承担责任。