Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶礼
[dǐnglǐ]
|
quỳ lạy; phủ phục; cúi đầu sát đất làm lễ; quỳ mọp sụp lạy (một nghi thức tỏ lòng tôn kính của đạo Phật)。跪下,两手伏在地上,用头顶着所尊敬的人的脚。是佛教徒最高的敬礼。
顶礼膜拜(比喻对人特别崇敬,现多用于贬义。)
phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).