Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶真
[dǐngzhēn]
|
1. nghiêm túc; chăm chỉ。认真。
大事小事他都很顶真。
việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc.
2. phương pháp tu từ。一种修辞方法,用前面结尾的词语或句子作下文的起头。例如李白《白云歌送刘十六归山》:'楚山秦山皆白云。白云处处长随君。长随君:君入楚山里,云亦随君渡湘水。湘水上,女罗衣,白云堪卧君早归。'也做顶针。