Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶盘
[dǐngpán]
|
sang lại; nhượng lại (kinh doanh)。(顶盘儿)指买下出倒的工厂或商店,继续营业。