Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶用
[dǐngyòng]
|
có ích; được việc; hữu dụng; tốt。有用;顶事。
小牛再养上一年就顶用了。
trâu nghé này nuôi thêm một năm nữa thì được việc.
这件事需要你去,我去不顶什么用。
việc này cần anh đi, tôi đi không được việc gì.