Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶班
[dǐngbān]
|
1. thay ca; đổi ca; nhận ca hộ。(顶班儿)替班。
车间有人病了,他就去顶班。
trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
2. hăng hái; tích cực (làm việc hăng hái)。在规定时间内做顶一个劳动力的工作。
顶班劳动。
làm việc tích cực