Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶珠
[dǐngzhū]
|
viên ngọc chóp mũ (ở Trung Quốc thời Thanh, căn cứ vào chất liệu và màu sắc của viên ngọc trên mũ để phân biệt phẩm hàm của quan lại.)。(顶珠儿)清朝官吏装在帽顶正中的饰物,下有金属小座,座上面安一个核桃大小的圆珠,珠的质料和颜色表示一定品级。也叫顶儿、顶子。