Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶点
[dǐngdiǎn]
|
1. đỉnh (toán học)。角的两条边的交点;锥体的尖顶。
2. đỉnh điểm; cực điểm; điểm cao nhất; gay cấn。最高点;极点。
比赛的激烈程度达到了顶点。
mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.