Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶灯
[dǐngdēng]
|
1. đèn hướng dẫn (trên xe buýt)。汽车车顶上安装的灯,灯罩上用文字或用颜色表示车辆的用途。
2. đèn trần (lắt đặt trên trần nhà)。安装在天花板上的灯。