Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶楼
[dǐnglóu]
|
tầng cao nhất; tầng thượng; tầng trên cùng。楼房的最上面的一层。