Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶梁
[dǐngliáng]
|
xà。一种横梁,其作用是将环梁结构尾顶的橡木连接在一起。