Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶格
[dǐnggé]
|
trên cùng; hàng đầu; đầu。(顶格儿)书写或排版时,把字写在或排在横行最左边的一格或直行最上边的一格。
这行要顶格书写。
hàng này phải viết đầu sách.