Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶板
[dǐngbǎn]
|
1. nóc hầm; nóc lò; nóc vỉa。矿井内巷道顶上的岩石层。
2. trần nhà (có trang trí hoa văn)。天花板。