Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶杠
[dǐnggàng]
|
tranh luận; biện luận; tranh cãi。争辩。
他脾气坏,爱跟人顶杠。
nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.