Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶杆
[dǐnggān]
|
lõi; ruột。被打入某些物体中的薄壁管(如以后将灌入混凝土的管形钢柱)内的临时内支柱。