Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶替
[dǐngtì]
|
thay; thế; thay thế; mạo danh。顶名代替;由别的人、物接替或代替。
冒名顶替
mạo danh
他没来,我临时顶替一下。
anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.