Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶撞
[dǐngzhuàng]
|
va chạm; đụng chạm; xung đột; cãi vã; cãi。用强硬的话反驳别人(多指对长辈或上级)。
他后悔不该顶撞父亲。
anh ấy hối hận không nên cãi lại bố.