Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶挡
[dǐngdǎng]
|
1. kháng cự; chống lại。抵抗,挡住。
顶挡敌军前进。
kháng cự sự tiến lên của địch
2. đảm đương; gánh vác; chịu trách nhiệm。担当。
有事由他顶挡,别理他。
có việc do anh ấy gánh vác, đừng để ý đến.