Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶戴
[dǐngdài]
|
1. mũ miện; mũ mão (thời Thanh dùng để phân biệt đắng cấp quan lại)。清代用以区别官员等级的帽饰。分别饰红宝石、珊瑚、青金石、水晶等。也称“顶带”。
2. cảm kích; cảm động。感激。
3. hành lễ; chào; chào hỏi。敬礼。