Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶心
[dǐngxīn]
|
thân chính; sợi chính。棉花等作物主茎的顶端。也叫顶尖。