Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
顶帽
[dǐngmào]
|
mũ mão; mũ miện; mũ quan。清代官帽。